Từ "đối ngoại" trong tiếng Việt có nghĩa là liên quan đến các mối quan hệ, giao tiếp và chính sách giữa một quốc gia hoặc tổ chức với các quốc gia hoặc tổ chức khác. Từ này thường được dùng để nói về những hoạt động và chiến lược mà một nước thực hiện trong quan hệ quốc tế, bao gồm cả ngoại giao, thương mại và hợp tác quốc tế.
Phân tích chi tiết về từ "đối ngoại":
Câu cơ bản: "Chính sách đối ngoại của Việt Nam rất đa dạng và phong phú." (Nói về cách mà Việt Nam giao thiệp với các nước khác.)
Câu nâng cao: "Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc xây dựng một chính sách đối ngoại linh hoạt là rất cần thiết." (Đề cập đến sự cần thiết phải thích ứng trong quan hệ quốc tế.)
Trong khi "đối ngoại" liên quan đến mối quan hệ với nước ngoài, "đối nội" lại chỉ những vấn đề, chính sách và hoạt động diễn ra bên trong một quốc gia. Ví dụ: "Chính phủ cần có chính sách đối nội mạnh mẽ để đảm bảo sự ổn định."
Biến thể và từ liên quan:
Chính sách đối ngoại: Là những kế hoạch và chiến lược mà một quốc gia thực hiện để quản lý quan hệ với nước ngoài.
Ngoại giao: Là hoạt động cụ thể trong việc thiết lập và duy trì quan hệ giữa các quốc gia.
Hợp tác quốc tế: Là việc các quốc gia làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Đối ngoại" có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong chính trị mà còn trong kinh tế, văn hóa và xã hội. Ví dụ: "Chương trình giao lưu văn hóa quốc tế giúp tăng cường mối quan hệ đối ngoại giữa các nước."
Tóm lại:
"Đối ngoại" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quan hệ quốc tế, thể hiện các hoạt động và chính sách của một quốc gia đối với các quốc gia khác.